Có 1 kết quả:

抵制 dǐ zhì ㄉㄧˇ ㄓˋ

1/1

dǐ zhì ㄉㄧˇ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chống cự, kháng cự, tẩy chay

Từ điển Trung-Anh

(1) to resist
(2) to boycott
(3) to refuse (to cooperate)
(4) to reject
(5) resistance
(6) refusal

Bình luận 0